Nguồn Gốc của Ký Ức

Đây là Lí do Bài Viết này được Tồn Tại
1. Khái Niệm
AI (Deep Learning) cũng dựa vào Cơ Chế này Lưu ý: Mọi thông tin đi qua hệ thống trí nhớ, nhưng chỉ một phần được củng cố thành trí nhớ dài hạn
| Thành phần | Chức năng |
|---|---|
| Thân (Soma) | Trung tâm điều khiển hoạt động của Nơ-ron |
| Nhánh (Dendrite) | Nhận tín hiệu hóa học từ các Nơ-Ron khác và trả về Soma |
| Dây (Axon) | Truyền tín hiệu điện từ Soma đến các nơ-ron khác |
| Bao (Myelin) | Tăng tốc độ truyền tín hiệu |
| Nút (Ranvier) | “Nhảy cóc” để tăng tốc độ truyền |
| Khoảng cách Liên Kết (Synapse) | Chuyển tín hiệu điện thành tín hiệu hóa học cho Soma, Dendrite, Axon |
| Nút Tận Cùng (Terminal Button) | Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh (Dopamine, Oxytocin, Noradrenaline, …) vào Synapse |
Quá trình Truyền Tín Hiệu
Dendrite → Soma → Axon (myelin + nodes of Ranvier) → Terminal button → Synapse → Dendrite (tiếp theo).
Nhánh → Thân → Dây (Bao + Điểm Nhảy) → Nút Tận Cùng → Khoảng cách Liên Kết → Nhánh (tiếp theo).
%3Amax_bytes(150000)%3Astrip_icc()%2Fwhat-is-neural-network-bd8fc6a5fb6f40bba291b64e609ee0b7.jpeg&f=1&nofb=1&ipt=0042e3905169057cbd70f0342bf1fe0f80a632bac650137c796e2d7ec26ecbe9)



2. Quy Luật
Để hình thành, Mạng Lưới Thần Kinh cần 3 Yếu Tố:

Để thay đổi, Mạng Lưới Thần Kinh cần:
| Cơ chế | Vai trò |
|---|---|
| Học tập & Lặp lại | Tạo kết nối mới hoặc củng cố kết nối cũ |
| Cảm xúc Mạnh | Gắn với cảm xúc để ký ức lưu sâu |
| Tập trung | Kích hoạt vùng não liên quan |
| 2–3 Chu kỳ Giấc Ngủ | Củng cố và tái cấu trúc mạng thần kinh |
| Thở tỉ lệ 1–2 | Giảm căng thẳng, tăng kết nối thần kinh |
| Vận động | Tăng lưu thông máu, kích thích sản sinh nơ-ron mới |
3. Liên Hệ
Mỗi loại Ký Ức riêng biệt được ở Engram (Mạng lưới Thần Kinh nhỏ) trong Vùng Não riêng biệt:
| Loại Ký Ức | Vùng Não Liên Quan |
|---|---|
| Ngắn Hạn | Prefrontal Cortex |
| Dài Hạn | Hippocampus, Các vùng Não |
| Cảm Xúc | Amygdala |
| Vận Động | Cerebellum, Basal Ganglia, Motor Cortex |
Để gợi Ký Ức, cần 2 yếu tố
| Yếu tố gợi ký ức | Vai trò |
|---|---|
| State-Dependent (60%) | Dựa trên cảm xúc |
| Context-Dependent (40%) | Dựa trên bối cảnh |
Để lưu Ký Ức (Long-term Memory), cần 3 yếu tố
| Giai đoạn | Mô tả |
|---|---|
| Tiếp nhận | Lưu Short-term Memory vào Prefrontal Cortex |
| Mã hóa | Đổi sang Long-term Memory nhờ Hippocampus |
| Tăng cường | Gắn sâu bằng cảm xúc và Hormone |
| Phân phối | Di chuyển đến Vỏ Não tương ứng |
| Kích hoạt lại | Dựa trên cảm xúc và bối cảnh, Engram được gọi ra |
Để quên Ký Ức (Long-term Memory), có 6 dạng
| Loại quên | Mô tả ngắn | Cơ chế thần kinh điển hình |
|---|---|---|
| Không thể truy xuất | Ký ức tồn tại nhưng không được gọi ra | Engram không được kích hoạt; thiếu tín hiệu kích hoạt; context/state mismatch |
| Không mã hóa | Thông tin không bao giờ được lưu thành ký ức bền | Thiếu chú ý/đầu vào yếu; hippocampal encoding kém |
| Không củng cố | Ký ức không chuyển thành LTM | LTP/đóng gói kém; thiếu giấc ngủ; neuromodulator bất lợi |
| Bị ghi đè | Ký ức bị che lấp bởi thông tin khác | Proactive/retroactive interference trong mạng nơ‑ron |
| Mất do cấu trúc | Ký ức không còn do tổn thương vật lý | Synapse suy yếu/gãy; tế bào chết; tổn thương não vùng engram |
| Quên có chủ đích | Ta ức chế việc truy xuất ký ức | PFC/ACC ức chế kích hoạt engram bằng cơ chế ức chế chủ động |
Để tăng Ký Ức (Short-term Memory), áp dụng Chunking Memory
4. Kết Luận
📖 Nguồn Dẫn Chứng Khoa Học
| Nguồn | Nội dung chính | Link tham khảo |
|---|---|---|
| Nature Neuroscience (2019) | Neuroplasticity trong quá trình học và ghi nhớ | Xem bài tại đây |
| Nature Reviews Neuroscience (2004) | Cơ chế thay đổi cấu trúc Synapse sau học tập | Xem bài tại đây |
| Journal of Neuroscience (2024) | Engram và truy xuất ký ức theo bối cảnh | Xem bài tại đây |
| Molecular Psychiatry (2023) | Tổng hợp về Engram và quá trình quên | Xem bài tại đây |
| Nature Outlook (2019) | Quên là quá trình chủ động có cơ chế sinh học | Xem bài tại đây |