Overview

Nguồn Gốc của Ký Ức


  • “Hiểu, Nhớ, Tin là Một“
  • “Tại sao Ta không thể Nhớ tới Ta, Xung quanh Ta?“
  • “Nguồn gốc của Quên“
  • “Nguồn gốc của Nhớ“
  • “Nguồn gốc của Tư Duy“
  • “Nguồn gốc của Áp Lực“

Đây là Lí do Bài Viết này được Tồn Tại

1. Khái Niệm

Ký Ức chỉ dựa vào Cơ Chế: Mạng lưới Thần Kinh

  • Mạng lưới gồm Engram (Mạng lưới Thần Kinh nhỏ lưu trữ Ký Ức)
  • Mỗi Engram gồm Nhiều hạt Nơ-ron
  • Nhiều hạt Nơ-ron gồm Mỗi hạt Nơ-ron
  • Mỗi hạt Nơ-ron gồm Soma, Axon, Dendrite, Synapse, Myelin, Ranvier

AI (Deep Learning) cũng dựa vào Cơ Chế này Lưu ý: Mọi thông tin đi qua hệ thống trí nhớ, nhưng chỉ một phần được củng cố thành trí nhớ dài hạn

Thành phầnChức năng
Thân (Soma)Trung tâm điều khiển hoạt động của Nơ-ron
Nhánh (Dendrite)Nhận tín hiệu hóa học từ các Nơ-Ron khác và trả về Soma
Dây (Axon)Truyền tín hiệu điện từ Soma đến các nơ-ron khác
Bao (Myelin)Tăng tốc độ truyền tín hiệu
Nút (Ranvier)“Nhảy cóc” để tăng tốc độ truyền
Khoảng cách Liên Kết (Synapse)Chuyển tín hiệu điện thành tín hiệu hóa học cho Soma, Dendrite, Axon
Nút Tận Cùng (Terminal Button)Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh (Dopamine, Oxytocin, Noradrenaline, …) vào Synapse

Quá trình Truyền Tín Hiệu

Dendrite → Soma → Axon (myelin + nodes of Ranvier) → Terminal button → Synapse → Dendrite (tiếp theo).

Nhánh → Thân → Dây (Bao + Điểm Nhảy) → Nút Tận Cùng → Khoảng cách Liên Kết → Nhánh (tiếp theo).

Mạng lưới Thần Kinh
Mạng lưới Thần Kinh
Bộ phận Nơ-ron
Bộ phận Nơ-ron
Engram là Mạng lưới Thần Kinh nhỏ lưu trữ Ký Ức
Engram là Mạng lưới Thần Kinh nhỏ lưu trữ Ký Ức
AI cũng hoạt động tương tự như vậy
AI cũng hoạt động tương tự như vậy

Kết Luận

Mạng lưới Thần Kinh như nào, Ký Ức trả lại như vậy

  • tiêu cực, tiêu cực
  • tích cực, tích cực

2. Quy Luật

Để hình thành, Mạng Lưới Thần Kinh cần 3 Yếu Tố:

  • Có nhiều Thông Tin Đầu vào — Dữ liệu Thô
  • Có nhiều Thông Tin Liên Kết — Dữ liệu Liên Kết Đầu Vào
  • Có nhiều Thông Tin Đầu Ra — Dữ liệu Kết Quả
Lấy Deep Learning của AI làm Ví Dụ do Học từ Con Người
Lấy Deep Learning của AI làm Ví Dụ do Học từ Con Người

Khái Niệm

  • Dữ liệu Đầu Vào: Thông tin bên ngoài hấp thụ
  • Dữ liệu Liên Kết: Thông tin giống với thông tin đầu vào + từng được dùng sử dụng lần trước đó.
  • Dữ liệu Kết Quả: Thông tin đã qua Chọn Lọc

2D chỉ là Ví Dụ dễ nhìn, hãy tưởng tượng 3D để hình dung cách Mạng Lưới Thần Kinh di chuyển từng vùng trong Bộ Não

Để thay đổi, Mạng Lưới Thần Kinh cần:

  • Neuroplasticity – khả năng tái cấu trúc
  • Long-Term Potentiation – tăng cường Synapse
Cơ chếVai trò
Học tập & Lặp lạiTạo kết nối mới hoặc củng cố kết nối cũ
Cảm xúc MạnhGắn với cảm xúc để ký ức lưu sâu
Tập trungKích hoạt vùng não liên quan
2–3 Chu kỳ Giấc NgủCủng cố và tái cấu trúc mạng thần kinh
Thở tỉ lệ 1–2Giảm căng thẳng, tăng kết nối thần kinh
Vận độngTăng lưu thông máu, kích thích sản sinh nơ-ron mới

3. Liên Hệ

Mỗi loại Ký Ức riêng biệt được ở Engram (Mạng lưới Thần Kinh nhỏ) trong Vùng Não riêng biệt:

Loại Ký ỨcVùng Não Liên Quan
Ngắn HạnPrefrontal Cortex
Dài HạnHippocampus, Các vùng Não
Cảm XúcAmygdala
Vận ĐộngCerebellum, Basal Ganglia, Motor Cortex

Để gợi Ký Ức, cần 2 yếu tố

Yếu tố gợi ký ứcVai trò
State-Dependent (60%)Dựa trên cảm xúc
Context-Dependent (40%)Dựa trên bối cảnh

Lưu ý: Tỉ lệ mang tính chất minh họa

Để lưu Ký Ức (Long-term Memory), cần 3 yếu tố

  • Short-term Memory
  • Hippocampus
  • Hormone

Và các giai đoạn như:

Giai đoạnMô tả
Tiếp nhậnLưu Short-term Memory vào Prefrontal Cortex
Mã hóaĐổi sang Long-term Memory nhờ Hippocampus
Tăng cườngGắn sâu bằng cảm xúc và Hormone
Phân phốiDi chuyển đến Vỏ Não tương ứng
Kích hoạt lạiDựa trên cảm xúc và bối cảnh, Engram được gọi ra

Để quên Ký Ức (Long-term Memory), có 6 dạng

  • Không thể truy xuất
  • Quên có chủ đích
  • Ký Ức bị ghi đè
  • Mất do cấu trúc
  • Không củng cố
  • Không mã hóa
Loại quênMô tả ngắnCơ chế thần kinh điển hình
Không thể truy xuấtKý ức tồn tại nhưng không được gọi raEngram không được kích hoạt; thiếu tín hiệu kích hoạt; context/state mismatch
Không mã hóaThông tin không bao giờ được lưu thành ký ức bềnThiếu chú ý/đầu vào yếu; hippocampal encoding kém
Không củng cốKý ức không chuyển thành LTMLTP/đóng gói kém; thiếu giấc ngủ; neuromodulator bất lợi
Bị ghi đèKý ức bị che lấp bởi thông tin khácProactive/retroactive interference trong mạng nơ‑ron
Mất do cấu trúcKý ức không còn do tổn thương vật lýSynapse suy yếu/gãy; tế bào chết; tổn thương não vùng engram
Quên có chủ đíchTa ức chế việc truy xuất ký ứcPFC/ACC ức chế kích hoạt engram bằng cơ chế ức chế chủ động

Khái Niệm

  • Proactive là ký ức cũ làm cản trở truy xuất ký ức mới, do cái cũ dễ truy xuất hơn
  • Retroactive là ký ức mới làm cản trở truy xuất ký ức cũ, do cái mới dễ truy xuất hơn
  • LTP (Long‑Term Potentiation): quá trình sinh học tại khớp nối (synapse) làm tăng hiệu quả truyền tín hiệu giữa hai nơ‑ron sau kích thích lặp lại

Để tăng Ký Ức (Short-term Memory), áp dụng Chunking Memory

Working Memory trong Não Trước Trán (Sự Kết hợp giữa Short-term Memory và Não Trước Trán)

  • Dung lượng của Working Memory là 4 ± 1 đơn vị

  • Dung lượng của Chunking Memory là 7 ± 2 đơn vị

Ví dụ về Đơn Vị

Giới hạn xử lý Âm thanh của Não Trước Trán — Hệ 2 là 2 Luồng âm thanh trong 4 ± 1 đơn vị

Giả sử nghe một người nói câu sau: “Chiều nay, tôi sẽ đi siêu thị mua rau, thịt và trái cây.”

  1. Thời gian: “Chiều nay”
  2. Hành động: “đi siêu thị”
  3. Mục tiêu: “mua rau, thịt và trái cây”
  4. Chủ thể: “tôi sẽ” (người thực hiện hành động)

→ Chạm Ngưỡng 4 Đơn Vị, nếu vượt qua sẽ bắt đầu bỏ sót

Ví dụ về Chunking

  • dãy số “1-9-9-5-2-0-2-5”, hóa chunk thành “1995” và “2025”

→ Não trước trán xử lý 2 khối như 2 đơn vị, giúp tiết kiệm tài nguyên nhận thức.

Khái Niệm

  • Short-term Memory là Trí Nhớ Ngắn Hạn

  • Long-term Memory là Trí Nhớ Dài Hạn

  • Working Memory là Trí Nhớ Ngắn Hạn + Não Trước Trán

  • Chunking Memory là Working Memory + Chunk

  • Não trước Trán là Vùng Não Suy Nghĩ

4. Kết Luận

Ký Ức không nằm ở một nơi cố định trong não, mà là kết quả của Mạng Lưới Thần Kinh ở Mọi Vùng Não.


📖 Nguồn Dẫn Chứng Khoa Học

NguồnNội dung chínhLink tham khảo
Nature Neuroscience (2019)Neuroplasticity trong quá trình học và ghi nhớXem bài tại đây
Nature Reviews Neuroscience (2004)Cơ chế thay đổi cấu trúc Synapse sau học tậpXem bài tại đây
Journal of Neuroscience (2024)Engram và truy xuất ký ức theo bối cảnhXem bài tại đây
Molecular Psychiatry (2023)Tổng hợp về Engram và quá trình quênXem bài tại đây
Nature Outlook (2019)Quên là quá trình chủ động có cơ chế sinh họcXem bài tại đây